Có 2 kết quả:
天演論 tiān yǎn lùn ㄊㄧㄢ ㄧㄢˇ ㄌㄨㄣˋ • 天演论 tiān yǎn lùn ㄊㄧㄢ ㄧㄢˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the theory of evolution (early translation, since replaced by 進化論|进化论)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the theory of evolution (early translation, since replaced by 進化論|进化论)
Bình luận 0